Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoá miệng


[khoá miệng]
như bịt miệng



Gag (bóng), muzzle (bóng)
Khoá miệng báo chí To gag the press


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.